Peptamen® Junior

PEPTAMEN® Junior hỗ trợ miễn dịch, hấp thụ và dung nạp cho trẻ suy yếu đường ruột trên 1 tuổi
Vai trò của đạm Whey có trong PEPTAMEN® Junior
<
>

Đặc điểm sản phẩm PEPTAMEN® Junior

Peptamen® Junior là sản phẩm dinh dưỡng chuyên biệt cho bệnh nhi suy yếu trên 1 tuổi, đã được chứng minh mang đến 3 hiệu quả lâm sàng:

 

  • 100% ĐẠM WHEY - Giúp cải thiện sự tổng hợp đạm, dễ tiêu hóa và hấp thu trọn vẹn hơn, phòng ngừa nguy cơ dị ứng đạm sữa bò cho trẻ.
  • 51% CHẤT BÉO - Giúp cải thiện tiêu hóa và hấp thu chất béo, cung cấp năng lượng nhanh chóng.
  • Đậm độ năng lượng cao: 1.0 - 1.5 Kcal / ml.
  • Không chứa Gluten, không chứa Lactose
  • Cung cấp hơn 30 vitamins và khoáng chất cần thiết , hỗ trợ cho quá trình hồi phục.
PEPTAMEN® Junior sản phẩm nhập khẩu chính hãng từ Thụy Sĩ
Đối tượng sử dụng PEPTAMEN® Junior Đối tượng sử dụng PEPTAMEN® Junior Đối tượng sử dụng PEPTAMEN® Junior
Trẻ bệnh nặng,
chăm sóc đặc biệt
Trẻ điều trị sau phẫu thuật
cần năng lượng cao
Trẻ bị tiêu chảy kéo dài,
rối loạn tiêu hóa

Đối tượng sử dụng PEPTAMEN® Junior Đối tượng sử dụng PEPTAMEN® Junior
Trẻ có hệ tiêu hóa yếu
Trẻ cần hỗ trợ dinh dưỡng
Thành phần dinh dưỡng Đơn vị tính Trong 100g bột** Trong 250 ml (55g bột)
Năng lượng Kcal 465 255.75
  kJ 1950 1072.5
Protein (12% TEI*) g 13.7 7.54
Carbohydrate (54% TEI*) g 62.8 34.54
trong đó      
Lactose g 0.4 0.22
Chất béo (34% TEI *) g 17.5 9.63
trong đó      
Axit béo bão hoà g 10.4 5.72
Triglycerides chuỗi trung bình (MCT) g 8.9 4.9
Axit béo chưa bão hoà đơn g 2.5 1.38
Axit béo chưa bão hoà đa g 2.4 1.32
trong đó      
Axit linoleic mg 2060 1133
Axit a-linoleic mg 250 137.5
VITAMINS      
A ug RE 340 187
B1 mg 0.57 0.31
B2 mg 0.56 0.31
B6 mg 0.72 0.4
B12 ug 1.3 0.72
Biotin ug 7.5 4.13
C mg 39 21.45
D ug 4.5 2.48
E mg a TE 3.2 1.76
Axit Folic ug 125 68.75
K ug 21 11.55
Niacin mg/mg NE 2.9/7.1 1.6/3.9
Axit Pantothenic mg 2.6 1.43
KHOÁNG CHẤT      
Canxi mg 410 225.5
Clorid mg 380 209
Crôm ug 11 6.05
Đồng mg 0.35 0.19
I ốt ug 70 38.5
Sắt mg 4.4 2.42
Magiê mg 60 33
Mangan ug 400 220
Molybden ug 35 19.25
Phốt pho mg 280 154
Kali mg 610 335.5
Selen ug 22 12.1
Natri mg 310 170.5
Kẽm mg 2.7 1.49
DƯỠNG CHẤT KHÁC      
Choline mg 70 38.5
Taurine mg 35 19.25
L-Carnitine mg 35 19.25
Nồng độ thẩm thấu m0sm/L 322  
  m0sm/kg water 370  

GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG TỪ NESTLÉ HEALTH SCIENCE