Nutren Junior - DẠNG BỘT (*)

Thành phần dinh dưỡng Đơn vị tính Trong 100g Nutren Junior Trong 250 ml Nutren Junior đã pha (55g bột)
Năng lượng Kcal 468 257
Đạm (12%TEI*) g 13,9 7,6
Carbohydrat (52% TEI*), gồm: g 60,7 33,4
Đường tổng số g 24,0 13,2
Lactose g 0,4 0,22
Chất béo (35%TEI*), gồm: g 18,3 10,1
Chất béo bão hòa g 4,7 2,6
MCT g 3,42 1,88
Chất béo không bão hòa đơn g 9,5 5,2
Chất béo không bão hòa đa g 2,7 1,5
Axit Linoleic g 2,2 1,2
Axit α-linolenic g 0,4 0,2
DHA mg 20 11
chất xơ (Prebiotics – 1% TEI*) g 2,5 1,4
Oligosaccharides g 1,2 0,7
Khoáng chất
Natri mg 225 124
Kali mg 560 308
Canxi mg 380 209
Magiê mg 48 26
Phốt pho mg 270 149
Clorua mg 360 198
Sắt mg 4,8 2,6
Đồng mg 0,4 0,2
Mangan mg 0,4 0,2
Kẽm mg 3,3 1,8
Florua mg 0,100 0,055
I ốt µg 50 28
Crôm µg 14 7,7
Molybden µg 25 14
Selen µg 20 11
Vitamin
Vitamin A µg RE 340 187
Vitamin D µg 4,2 2,3
Vitamin E mg TE 4,2 2,3
Vitamin K µg 25 13,8
Vitamin C mg 33 18,2
Vitamin B1 mg 0,5 0,3
Vitamin B2 mg 0,5 0,3
Vitamin B6 mg 0,7 0,4
Niacin mg NE 6,5 3,6
Axit folic mcg 90 49,5
Vitamin B12 µg 1,0 0,6
Axit pantothenic mg 2,5 1,4
Biotin mcg 9,5 5,2
Cholin mg 120 66
Lợi khuẩn
Lactobacillus Paracasei cfu 100 triệu 55 triệu
Bifidobacterium Longum cfu 100 triệu 55 triệu
Áp suất thẩm thấu
Áp suất thẩm thấu mOsm/L 330
*TEI = Total Energy Intake: Tổng năng lượng thu vào
Nutren Junior hộp pha sẵn - dinh dưỡng chuyên biệt giúp trẻ tăng trưởng 3 chuẩn và phát triển toàn diện

 


GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG CỦA NESTLÉ HEALTH SCIENCE